• Revision as of 02:12, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´siə¸sʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải sọc nhăn

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    Vải sọc nhăn

    Oxford

    N.

    Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X