• Revision as of 18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'tɒksikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải độc

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    = DETOXIFY.
    Detoxication n. [DE- + L toxicum poison,after intoxicate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X