• Revision as of 09:47, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'hi:mətin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    Oxford

    N.

    (US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X