• Revision as of 09:51, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /sæt/

    Thông dụng

    Xem động từ to sit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ đậm

    Oxford

    Past and past part. of SIT.

    Tham khảo chung

    • sat : National Weather Service
    • sat : amsglossary
    • sat : Corporateinformation
    • sat : Chlorine Online
    • sat : Foldoc
    • sat : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X