• Revision as of 17:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'herəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dị giáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Christian Church. b an instance of this.
    Aopinion contrary to what is normally accepted or maintained(it's heresy to suggest that instant coffee is as good as thereal thing). b an instance of this.
    Heresiology n. [ME f.OF (h)eresie, f. eccl.L haeresis, in L = school of thought, f.Gk hairesis choice, sect f. haireomai choose]

    Tham khảo chung

    • heresy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X