• Revision as of 18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'spɔ:tsmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh thần thể thao
    Tài nghệ thể thao
    Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fair play, sportsmanliness, fairness, honourableness,honesty, honour, probity, scrupulousness, integrity,uprightness, justice, justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X