• Revision as of 00:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck

    Ngoại động từ

    ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck

    Danh từ

    Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)

    Nội động từ

    Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Brit. = RUCK(2).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X