• Revision as of 08:53, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    /'beibisit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    guard , sit , take care , tend , watch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X