• Revision as of 17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dæk'tilik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đactin

    Danh từ

    Thơ đactin

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or using dactyls.
    N. (usu. in pl.)dactylic verse. [L dactylicus f. Gk daktulikos (as DACTYL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X