• Revision as of 14:35, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'krɔsgrein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thớ chéo, thớ vặn (gỗ)

    Oxford

    N.

    A grain in timber, running across the regular grain.

    Xây dựng

    thớ vặn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X