• Revision as of 17:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'kei∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây keo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây keo

    Oxford

    N.
    Any tree of the genus Acacia, with yellow or whiteflowers, esp. A. senegal yielding gum arabic.
    (also falseacacia) the locust tree, Robinia pseudoacacia, grown forornament. [L f. Gk akakia]

    Tham khảo chung

    • acacia : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X