• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæɳmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Executioner, Archaic Brit Jack Ketch: The hangman, a blackhood concealing his identity, slipped the noose over theprisoner's head.

    Oxford

    N.
    (pl. -men) 1 an executioner who hangs condemned persons.
    A word-game for two players, in which the tally of failedguesses is kept by drawing a representation of a gallows.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X