• Revision as of 01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈvɜːgəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Virgos

    ( Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)
    ( Virgo) người mang mệnh Xử nữ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a woman.
    A the sixth sign of thezodiac (the Virgin). b a person born when the sun is in thissign.
    Virgoan n. & adj. [OE f. L, = virgin]

    Tham khảo chung

    • virgo : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X