• Revision as of 00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'vælə/

    Thông dụng

    Cách viết khác valor

    Danh từ

    Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US valor) personal courage, esp. in battle.
    Valorousadj. [ME f. OF f. LL valor -oris f. valere be strong]

    Tham khảo chung

    • valour : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X