• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'leibrəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác labra

    Như labra

    Chuyên ngành

    Y học

    môi gờ

    Oxford

    N.
    (pl. labra) the upper lip in the mouth-parts of an insect.[L, = lip: rel. to LABIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X