• Revision as of 12:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,krɔs'tʃek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra chéo

    Động từ

    Kiểm tra chéo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kiểm tra chéo

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. check by a second or alternative method, or byseveral methods.
    N. an instance of cross-checking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X