• Revision as of 19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /æ'sweiʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
    Làm thoả mãn (sự thèm khát...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Calm or soothe (a person, pain, etc.).
    Appease orrelieve (an appetite or desire).
    Assuagement n. assuager n.[ME f. OF as(s)ouagier ult. f. L suavis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X