• Revision as of 03:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /zu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sở thú
    vườn bách thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.

    Oxford

    N.
    A zoological garden. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • zoo : National Weather Service
    • zoo : Corporateinformation
    • zoo : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X