-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.
Tham khảo chung
- expedient : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ