• Revision as of 20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngực nở (đàn bà)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (bustier, bustiest) (of a woman) having a prominent bust.
    Bustiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X