• Revision as of 20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæηkrɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống con cua
    (y học) dạng ung thư

    Danh từ

    (động vật học) giáp xác thuộc họ cua
    (y học) u dạng ung thư

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Crablike.
    Resembling cancer.
    N. adisease resembling cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X