• Revision as of 21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæntɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng
    Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

    Ngoại động từ

    Chia thành tổng
    (quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a subdivision of a country. b a State of theSwiss confederation.
    Heraldry a square division, less than aquarter, in the upper (usu. dexter) corner of a shield.
    V.tr.1 put (troops) into quarters.
    Divide into cantons.
    Cantonal adj. [OF, = corner (see CANT(2)): (v.) also partlyf. F cantonner]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X