• Revision as of 23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'keiɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
    Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hỗn độn
    hỗn loạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Formlessness, disorder, confusion; pandemonium, bedlam,turmoil, tumult; entropy: The universe arose out of chaos. Ifyou want to see chaos, look in any teenagers bedroom. There waschaos as the bank closed its doors and ceased trading.

    Oxford

    N.
    Utter confusion.
    The formless matter supposed to haveexisted before the creation of the universe.
    Chaotic adj.chaotically adv. [F or L f. Gk khaos: - otic after erotic etc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X