• Revision as of 01:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[və'raiələ]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh đậu mùa, rỗ

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh đậu mùa

    Oxford

    N.
    Med. smallpox.
    Variolar adj. varioloid adj. variolousadj. [med.L, = pustule, pock (as VARIOUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X