• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'prit∫iou/

    Thông dụng

    Cách viết khác caprice

    Danh từ

    (âm nhạc) khúc tuỳ hứng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a lively and usu. short musical composition.
    A painting etc. representing a fantasy or a mixture of real andimaginary features. [It., = sudden start, orig. 'horror']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X