• Revision as of 21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'læmbət/

    Thông dụng

    Danh từ

    O
    (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A former unit of luminance, equal to the emission orreflection of one lumen per square centimetre. [J. H. Lambert,Ger. physicist d. 1777]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X