• Revision as of 01:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /seilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lính thuỷ, thuỷ thủ
    bad sailor
    người hay bị say sóng
    good sailor
    người đi biển không bị say sóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lính thủy
    thủy thủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Seaman, seafarer, seafaring man or woman, seagoing man orwoman, mariner, (old) salt, sea dog, bluejacket, shellback,yachtsman, yachtswoman, boatman, boatwoman, deck-hand, captain,skipper, Literary Jack Tar, Colloq tar, Naval US swab, swabbie,gob: When she said she had married a sailor I didn't know shemeant that he had a 100-foot yacht.

    Oxford

    N.
    A seaman or mariner, esp. one below the rank of officer.2 a person considered as liable or not liable to seasickness (agood sailor).
    Sailor hat 1 a straw hat with a straight narrowbrim and flat top.
    A hat with a turned-up brim in imitationof a sailor's, worn by women and children.
    Sailoring n.sailorless adj. sailorly adj. [var. of SAILER]

    Tham khảo chung

    • sailor : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X