• Revision as of 03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæl∫tæt/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng hallstadt

    Thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu Âu; giai đoạn Hanxtat

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to the early Iron Age in Europe as attestedby archaeological finds at Hallstatt in Upper Austria.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X