• Revision as of 17:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dændrəf//

    Thông dụng

    Danh từ

    Gàu bám da đầu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Dead skin in small scales among the hair.
    The conditionof having this. [16th c.: -ruff perh. rel. to ME rovescurfiness f. ON hrufa or MLG, MDu. rove]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X