• Revision as of 03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræpjulənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác crapulous

    Tính từ

    Rượu chè ăn uống quá độ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Given to indulging in alcohol.
    Resulting fromdrunkenness.
    A drunk. b suffering from the effects ofdrunkenness.
    Crapulence n. crapulous adj. [LL crapulentusvery drunk f. L crapula inebriation f. Gk kraipale drunkenheadache]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X