• Revision as of 09:53, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'vɑ:zfɔ:m/veizfɔ:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình lọ/hũ

    Y học

    dạng mạch

    Oxford

    Adj.

    Duct-shaped.
    Vase-shaped. [L vasi- f. VAS + -FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X