• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreiviŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thèm muốn, lòng khao khát

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (usu. foll. by for) a strong desire or longing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X