• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /[´fæsi¸neit]/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thôi miên, làm mê
    Mê hoặc, quyến rũ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mê hoặc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Bewitch, enchant, cast a spell on or over, ensorcell,spellbind, hold spellbound, put or have under a spell, charm,captivate, intrigue, beguile, hypnotize, mesmerize, transfix,entrance, engross, enthral, enrapture, absorb, allure, attract:Desmond is utterly fascinated by Elizabeth.

    Oxford

    V.tr.
    Capture the interest of; attract irresistibly.
    (esp.of a snake) paralyse (a victim) with fear.
    Fascinated adj.fascinating adj. fascinatingly adv. fascination n. fascinatorn. [L fascinare f. fascinum spell]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X