• Revision as of 02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔ:m'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt tâm, tốt bụng và nhiều tình cảm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Having a warm heart; kind, friendly.
    Warm-heartedlyadv. warm-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X