• Revision as of 02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔ:,mʌηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ gây chiến, người hiếu chiến

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who seeks to bring about or promote war.
    Warmongering n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X