• Revision as of 21:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /θi:'ɒsəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết thần trí (hệ thống nhằm tới sự hiểu biết trực tiếp về Chúa trời bằng suy ngẫm, cầu nguyện..)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) any of various philosophies professing toachieve a knowledge of God by spiritual ecstasy, directintuition, or special individual relations, esp. a modernmovement following Hindu and Buddhist teachings and seekinguniversal brotherhood.
    Theosopher n. theosophic adj.theosophical adj. theosophically adv. theosophist n. [med.Ltheosophia f. late Gk theosophia f. theosophos wise concerningGod (as THEO-, sophos wise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X