• Revision as of 21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,mægni'tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    máy đo từ

    Oxford

    N.
    An instrument measuring magnetic forces, esp. the earth'smagnetism.
    Magnetometry n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X