• Revision as of 03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hælait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muối mỏ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mối mỏ

    Kỹ thuật chung

    muối mỏ

    Oxford

    N.
    Rock-salt. [mod.L halites f. Gk hals salt]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X