• Revision as of 21:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,baipɑ:ti'zən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (chính trị) thuộc về hai đảng, lưỡng đảng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of or involving two (esp. political) parties.
    Bipartisanship n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X