• Revision as of 21:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'meipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thích
    Gỗ thích

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây phong

    Oxford

    N.
    Any tree or shrub of the genus Acer grown for shade,ornament, wood, or its sugar.
    The wood of the maple.

    Tham khảo chung

    • maple : National Weather Service
    • maple : Corporateinformation
    • maple : Chlorine Online
    • maple : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X