• Revision as of 21:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'meidnheə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rutin dạng ghim

    Oxford

    N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.
    Maidenhair tree = GINKGO.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X