• Revision as of 20:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'loutəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác lotos

    Danh từ

    (thực vật học) sen
    hoa sen
    Hoa sen hoàng hậu


    Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (in Greek mythology) a legendary plant inducing luxuriouslanguor when eaten.
    A any water lily of the genus Nelumbo,esp. N. nucifera of India, with large pink flowers. b thisflower used symbolically in Hinduism and Buddhism.
    AnEgyptian water lily, Nymphaea lotus, with white flowers.
    Anyplant of the genus Lotus, e.g. bird's foot trefoil.

    Tham khảo chung

    • lotus : National Weather Service
    • lotus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X