• Revision as of 17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'t∫ekou'slouvæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tiệp khắc

    Danh từ

    Người Tiệp khắc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    (also Czechoslovakian)
    N. a native or national ofCzechoslovakia.
    Adj. of or relating to Czechoslovakia.[CZECH + SLOVAK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X