• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,fæsi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thôi miên, sự làm mê
    Sự mê hoặc, sự quyến rũ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Enchantment, sorcery, magic, attractiveness, attraction,draw, pull, (animal) magnetism, charm, allure, captivation,influence, witchcraft, entrancement: Blondes always held astrange fascination for him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X