• Revision as of 19:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fæs'tidiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Squeamish, delicate, over-nice, fussy, meticulous,finicky, finical, pernickety or US also persnickety, particular,difficult, critical, hypercritical, supercritical, over-precise,punctilious, Colloq nit-picking, picky: The Prioress was toofastidious to allow a morsel drop from her lip.

    Oxford

    Adj.
    Very careful in matters of choice or taste; fussy.
    Easily disgusted; squeamish.
    Fastidiously adv.fastidiousness n. [ME f. L fastidiosus f. fastidium loathing]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X