• Revision as of 19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'disiplinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
    Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Of, promoting, or enforcing discipline. [med.Ldisciplinarius (as DISCIPLINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X