• Revision as of 18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pα:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ
    Huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ
    palmy days
    những ngày huy hoàng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.
    Triumphant, flourishing (palmy days).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X