• Revision as of 02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. & tr. speak or utter indistinctly.
    Tr.bite or chew with or as with toothless gums.
    N. an indistinctutterance.
    Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X