• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /blu:məri/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò tinh luyện

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a factory that makes puddled iron into blooms.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X