• Revision as of 02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mʌ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồ bột, chất đặc sệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
    Chuyện lãng mạn

    Danh từ

    (từ lóng) cái ô

    Danh từ

    Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa)

    Nội động từ

    Đi xe bằng chó (trên tuyết)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    băng nhão
    Tham khảo
    • mush : Corporateinformation

    Kinh tế

    cháo ngô
    hồ bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X